勃発する
ぼっぱつする [BỘT PHÁT]
◆ bùng nổ
1946年12月インドシナ戦争が勃発した。
Tháng 12, 1946 chiến tranh Đông Dương bùng nổ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao