効果 (n, adj-no)
こうか [HIỆU QUẢ]
◆ có hiệu quả; có tác dụng
◆ hiệu quả; kết quả
〜の心理的な効果
hiệu quả về mặt tâm lý học
効果・効率を重視した政策展開
phát triển chính sách coi trọng hiệu quả và năng suất
RET突然変異の機能効果
hiệu quả chức năng đột biến của RET
PRキャンペーンの効果
kết quả của chiến dịch PR
最大効果(機器や薬などの)
hiệu quả cao nhất (của máy móc hay thuốc)
効果(のほど)が証明されていない
không chứng minh được hiệu quả
◆ hữu hiệu .
Từ trái nghĩa của 効果
Từ đồng nghĩa của 効果
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao