労 (n)
ろう [LAO]
◆ sự lao động; sự khó nhọc
この新しい税法のおかげで、労せずしてもうけて笑いが止まらない
Tôi cười suốt bởi vì nhờ có luật về thuế mới này mà ngay cả khi tôi không làm việc vẫn có thể sống được .
Từ trái nghĩa của 労
Từ đồng nghĩa của 労
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao