労働運動 (n)
ろうどううんどう [LAO ĐỘNG VẬN ĐỘNG]
◆ xu hướng lao động; sự vận động của lao động
労働運動の闘士
Nhà hoạt động xã hội về xu hướng lao động
労働運動の指導者はストライキをするよう労働者たちをあおった
Người cầm đầu công đoàn xúi giục người lao động thực hiện cuộc đình công .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao