労働災害 (n)
ろうどうさいがい [LAO ĐỘNG TAI HẠI]
◆ Tai nạn lao động
労働災害死亡率
Tỉ lệ chết người của các tai nạn lao động
労働災害総合保険
Bảo hiểm tổng hợp cho các tai nạn lao động .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao