労働日
ろうどうび [LAO ĐỘNG NHẬT]
◆ Ngày lao động; ngày làm việc
延べ労働日数
Số lượng nhân công theo ngày
労働日に労働が提供されない
Người lao động không được giao việc làm trong thời gian của ngày làm việc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao