励む (v5m)
はげむ [LỆ]
◆ cố gắng; phấn đấu
休暇も取らずに仕事に励む
cố gắng làm việc không nghỉ ngày nào
学業に励む
cố gắng học hành .
Từ đồng nghĩa của 励む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao