努力する
どりょくする [NỖ LỰC]
◆ chịu khó
◆ cố công
◆ cố gắng
◆ gắng
◆ làm lụng
◆ nỗ lực
〜の正式なメンバーになろうと断固として努力する
quyết tâm/nỗ lực cố gắng trở thành một thành viên chính thức của ~
〜との安全保障上および人道上の諸問題の解決に向け努力する
nỗ lực để giải quyết các vấn đề trên cơ sở nhân đạo và đảm bảo an toàn cho ~
◆ ra sức
◆ ráng sức .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao