助産婦 (n)
じょさんぷ [TRỢ SẢN PHỤ]
◆ bà mụ; bà đỡ; nữ hộ sinh
助産婦役を務める
làm công việc như là một bà đỡ đẻ .
Từ đồng nghĩa của 助産婦
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao