劣等 (adj-na, n, adj-no)
れっとう [LIỆT ĐẲNG]
◆ hàng thấp kém; hạng thấp
別の見方としては、イギリスは強い劣等感にさいなまれているといえる
Có một cái nhìn khác có thể nói rằng là người Anh bị dằn vặt bởi những suy nghĩ tự ti
(人)の劣等意識を解消する
Hãy loại bỏ những suy nghĩ thấp hèn của con người
◆ thuộc hàng thấp kém
その侵略者たちは彼らを劣等人種とみなした
Những kẻ đi xâm lược quan niệm họ là loại người kém hơn những người khác
彼がそんなに自慢する理由は、彼は潜在的に劣等感を持っているからだ
Lý do mà anh ta kiêu ngạo về bản thân là do anh ta có thái độ thua kém mang tính tiềm thức .
Từ trái nghĩa của 劣等
Từ đồng nghĩa của 劣等
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao