劣悪 (adj-na, n)
れつあく [LIỆT ÁC]
◆ kém; thấp kém; tồi tệ; không tốt; tồi tàn; ọp ẹp
御社の劣悪な梱包について苦情を言いたくて手紙を書いております。
Tôi viết lá thư này để khiếu nại về việc tình trạng đóng gói kém của quý công ty.
◆ sự thấp kém; sự thô
劣悪な家庭環境から少年を救済する
Cứu những đứa trẻ sinh ra trong môi trường gia đình không tốt
御社の劣悪な梱包について苦情を言いたくて手紙を書いております。
Tôi viết lá thư này để khiếu nại về việc tình trạng đóng gói kém của quý công ty.
Từ trái nghĩa của 劣悪
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao