劣性 (n)
れっせい [LIỆT TÍNH]
◆ tính lặn [sinh học]
両方の親が劣性遺伝子として持っている
Mang những gen di truyền lặn của bố mẹ
劣性遺伝の筋萎縮性側索硬化症
Bệnh teo cơ xơ cứng do ảnh hưởng của tính lặn trong di truyền .
Từ trái nghĩa của 劣性
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao