加速 (n, vs)
かそく [GIA TỐC]
◆ sự gia tốc; sự làm nhanh thêm
一様な加速
gia tốc đồng bộ
イオン加速
sự gia tốc ion
Từ trái nghĩa của 加速
Từ đồng nghĩa của 加速
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao