加盟 (n, vs)
かめい [GIA MINH]
◆ sự gia nhập; sự tham gia; gia nhập; tham gia
中国のWTO加盟がもたらす国際競争
Cạnh tranh quốc tế mà sự gia nhập của Trung Quốc vào WTO mang lại
世界貿易機関への加盟
Gia nhập vào tổ chức thương mại thế giới
国際連盟(への加盟)に反対の人
Người phản đối sự gia nhập vào liên minh quốc tế
NATO加盟26カ国
26 nước thành viên gia nhập NATO .
Từ đồng nghĩa của 加盟
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao