加法 (n)
かほう [GIA PHÁP]
◆ phép cộng
加法の公理
tiên đề về phép cộng
加法の交換法則
Luật giao hoán của phép cộng
代数的加法
Phép cộng đại số
ベクトル加法
Phép cộng véctơ
Từ trái nghĩa của 加法
Từ đồng nghĩa của 加法
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao