加入 (n, vs, adj-no)
かにゅう [GIA NHẬP]
◆ gia nhập; tham gia
保険の加入者
người tham gia bảo hiểm
電話の加入者
chủ thuê bao điện thoại
加入者
thành viên tham gia
中国のWTO加入がもたらす利益を共有する
cùng chia sẻ lợi ích thu được từ việc Trung Quốc gia nhập WTO
予想よりも遅い加入
tham gia chậm hơn dự kiến
配当加入
tham gia phân phối
現行の協定への加入
tham gia hiệp định hiện hành
Từ trái nghĩa của 加入
Từ đồng nghĩa của 加入
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao