加入する (vs)
かにゅう [GIA NHẬP]
◆ gia nhập; tham gia; đăng ký tham gia
ヘルスクラブに加入する
gia nhập câu lạc bộ sức khỏe
デートサービスに加入する
đăng ký tham gia dịch vụ hò hẹn
ケーブルテレビに加入する
đăng ký tham gia truyền hình cáp
〜にできる限り早く加入する
gia nhập vào ~ trong thời gian sớm nhất có thể .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao