加わる (v5r, vi)
くわわる [GIA]
◆ gia nhập; tham gia; tăng thêm; tăng cường
最近は女性が積極的に政治活動に加わるようになった。
Hiện nay phụ nữ dần tham gia nhiều hơn vào các hoạt động chính trị. .
Từ đồng nghĩa của 加わる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao