加える (v1, vt)
くわえる [GIA]
◆ thêm vào; tính cả vào; gia tăng; làm cho tăng lên
危害を 〜
gây thêm tai hoạ
速度を 〜
tăng tốc
Từ trái nghĩa của 加える
Từ đồng nghĩa của 加える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao