功罪 (n)
こうざい [CÔNG TỘI]
◆ công và tội; lợi và hại; cái lợi và cái hại; mặt lợi và mặt hại
功罪に応じた
Phù hợp với mặt lợi và mặt hại
グローバリゼーションの功罪を検討する
Thảo luận về cái lợi và cái hại (lợi và hại) của quá trình toàn cầu hoá
その功罪に関して
Liên quan đến công và tội ấy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao