功績 (n)
こうせき [CÔNG TÍCH]
◆ công tích; công lao; công trạng; thành tích; thành tựu
外交上の大きな功績
công lao (thành tựu) lớn về mặt ngoại giao
科学の最新の功績
những thành tựu mới nhất của khoa học
(人)の職歴における功績
thành tích (công trạng) trong sự nghiệp của ai .
Từ trái nghĩa của 功績
Từ đồng nghĩa của 功績
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao