劇 (n)
げき [KỊCH]
◆ kịch
わいせつな劇
Vở kịch khiêu dâm (không đứng đắn)
シェークスピア劇
Kịch của Shakespeare
まれに見る面白い劇
Vở kịch thú vị hiếm thấy
ちゃんばら劇
Vở kịch về trận đấu kiếm
(人)による自作自演劇
Vở kịch do ai tự biên tự diễn
劇、どうだった?
Vở kịch thế nào? .
Từ đồng nghĩa của 劇
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao