劇的 (adj-na)
げきてき [KỊCH ĐÍCH]
◆ kịch tính; đầy kịch tính; rung động lòng người; đột ngột
監督は、劇的な効果を考えてその役者を選んだ
Đạo diễn đã chọn diễn viên đó từ quan điểm kịch tính
その芝居の劇的な結末には皆が驚いた
Phần kết thúc đầy kịch tính của vở kịch đó đã làm tất cả mọi người phải ngạc nhiên
自動車の安全面での劇的な改革
Cải cách đột ngột về phương diện an toàn của xe ô tô
劇的なことを引き起こす素質を持った
Có những tố chất dẫn đến điều đầy kịch tính
マスメディアに関して劇的なこと[変化]が起こっている
Những thay đổi đột ngột xảy ra liên quan đến phương tiện truyền thông đại chúng .
Từ đồng nghĩa của 劇的
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao