劇場
げきじょう [KỊCH TRÀNG]
◆ hí trường
◆ hí viện
◆ hý trường
◆ hý viện
◆ kịch trường
◆ nhà hát; rạp hát; sân khấu
ケンブリッジ劇場
Nhà hát Cambridge
クイーンズ劇場
Rạp hát Queen
オペラ劇場
Nhà hát Opera
深夜劇場〔テレビの〕
sân khấu đêm khuya (trên TV)
よこすか芸術劇場
Nhà hát nghệ thuật Yokosuka
Từ đồng nghĩa của 劇場
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao