創 (n)
そう [SANG]
◆ bắt đầu; khởi nguồn
彼のどんなことをしても勝とうという激しい決意は選手との亀裂を創りだした
quyết tâm chiến thắng mãnh liệt của anh ấy đã khởi đầu cho những rạn nứt của anh ấy với các cầu thủ
アップルパイをゼロから作るためには、最初に宇宙を創らなくてはいけない。
Để tạo bánh táo từ cái không có gì cần tạo vũ trụ đầu tiên.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao