創造する (vs)
そうぞう [SANG TẠO]
◆ sáng tạo
建築についての経験を生かして〜を創造する
tạo ra ~ lấy ý tưởng từ trải nghiệm có liên quan đến kiến trúc của ai đó
さまざまな宗教の最善の部分を組み合わせた一つの哲学を創造する
tạo ra một học thuyết có thể nối kết tốt nhất các tôn giáo khác nhau
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao