創立 (n, vs)
そうりつ [SANG LẬP]
◆ sự thành lập; sự sáng lập; sự xây dựng; việc đặt nền móng
貴校の創立25周年記念おめでとうございます。
xin chúc mừng ngôi trường của anh tròn 25 tuổi
ABC社創立50周年の本年を迎え、お祝いを申し上げます
chúc mừng công ty ABC tròn 50 tuổi .
Từ đồng nghĩa của 創立
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao