割 (n, n-suf)
かつ [CÁT]
◆ sự phân chia; sự chia cắt; tỷ lệ; phần
等割
phân chia công bằng
収入の一割
một phần mười thu nhập
二割
20%
一割
10%
部分割
phân chia bộ phận
不等割
phân chia không công bằng
(人)の全所得の_割
~ % tổng thu nhập của ai
Từ đồng nghĩa của 割
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao