割引
わりびき [CÁT DẪN]
◆ bớt giá
◆ chiết khấu; giảm bớt; giảm giá
割引券
phiếu giảm giá
割引切符
vé giảm giá
割引料金
tiền chiết khấu
2割引
chiết khấu 20%
◆ chiết suất
◆ hạ giá
◆ số tiền được giảm bớt
◆ sự giảm giá .
Từ trái nghĩa của 割引
Từ đồng nghĩa của 割引
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao