副首相 (n)
ふくしゅしょう [PHÓ THỦ TƯƠNG]
◆ phó thủ tướng
イラクの副首相はニューヨークの国連大使に連絡を取った
Vị phó thủ tướng Irăc đã liên lạc với đại sứ liên hợp quốc tại New York.
副首相府《英》
Văn phòng của phó thủ tướng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao