副葬品 (n)
ふくそうひん [PHÓ TÁNG PHẨM]
◆ vật tuẫn táng; vật được chôn theo
(人)を副葬品と一緒に埋める
Chôn ai cùng với những vật tuẫn táng.
人骨の下半身部分に埋葬された漆製の副葬品
Đồ trang sức sơn mài được chôn cùng với xác chết. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao