副産物 (n)
ふくさんぶつ [PHÓ SẢN VẬT]
◆ sản phẩm phụ
(人)の研究の副産物
Sản phẩm phụ do nghiên cứu của ai đó.
〜の探求によって生まれた副産物
Những sản phẩm phụ sinh ra nhờ điều tra ~ .
Từ trái nghĩa của 副産物
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao