副収入 (n)
ふくしゅうにゅう [PHÓ THU NHẬP]
◆ Thu nhập thêm
暇な時間に自宅で副収入を得る
Làm kiếm thêm thu nhập tại nhà vào thời gian rỗi.
彼は副収入を得るために彼の優秀な犬に子を産ませた
Anh ta nuôi dưỡng đàn chó khôn ngoan của mình đẻ thêm con để kiếm thêm thu nhập. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao