剥す
はがす [BÁC]
◆ tới nước mắt ra khỏi; tới vỏ (xẻng) ra khỏi; tới sự rách ra khỏi; tới mảnh ra khỏi; tới da; lột da; để cởi áo; tới deprive (của); tách; tới sự ngắt rời
Từ đồng nghĩa của 剥す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao