剣術 (n)
けんじゅつ [KIẾM THUẬT]
◆ kiếm thuật
史実にのっとった剣術の演技を見せる
cho xem kỹ thuật trình diễn kiếm thuật có trong lịch sử
彼が教えているのは数百年前に行われていた剣術のやり方だ
cái mà anh ta được dạy là cách đánh kiếm thuật đã được thực hành trong hàng trăm năm trước
剣術が下手である
kiếm thuật kém .
Từ đồng nghĩa của 剣術
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao