剣呑 (adj-na, n)
けんのん [KIẾM THÔN]
◆ liều, mạo hiểm, đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, risqué
◆ nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp, nham hiểm, lợi hại, dữ tợn
◆ không an toàn, không vững chắc, bấp bênh
Từ đồng nghĩa của 剣呑
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao