前触れ (n, vs)
まえぶれ [TIỀN XÚC]
◆ người đưa tin; vật báo hiệu; điềm báo (thường là xấu)
春の前触れ
Báo hiệu của mùa xuân.
それは嵐の前触れ。
Đó là điềm báo của cơn bão. .
Từ đồng nghĩa của 前触れ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao