前編 (n)
ぜんぺん [TIỀN BIÊN]
◆ tập trước
原文前編集
Tuyển tập gốc (nguyên văn đầu tiên)
物語の前編
Tập trước của câu chuyện .
Từ trái nghĩa của 前編
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao