前提 (n)
ぜんてい [TIỀN ĐỀ]
◆ tiền đề; tiên đề
この予測は利率が変わらないことを前提としています。
Dự toán này được dựa trên giả định là tỷ lệ lãi suất không thay đổi.
結婚を前提としたお付き合いができる落ち着いた大人の白人女性を探しています
Tìm một phụ nữ da trắng đủ chín chắn để có thể đặt mối quan hệ làm tiền đề cho hôn nhân. .
Từ đồng nghĩa của 前提
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao