前払い (n, vs)
まえばらい [TIỀN PHẤT]
◆ sự trả trước; thanh toán trước
荷送人が運賃を前払いしていなければ荷物の受け取りを拒否する
Nếu người gửi không trả trước cước phí vận chuyển thì sẽ bị từ chối chuyển hàng.
つや消し、光沢、フチあり、フチなしが選べ、そして前払いしていただきますと、10パーセント割引になります。
Bạn có thể lựa chọn mờ hoặc bóng, có viền hay không có viền và nếu bạn thanh toán trước bạn sẽ được giảm giá 10%.
◆ tiền cọc
◆ tiền đặt cọc .
Từ trái nghĩa của 前払い
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao