前夜 (n-adv, n-t)
ぜんや [TIỀN DẠ]
◆ đêm hôm trước
30歳の誕生日の前夜、彼女は町を出た
Cô ấy rời thành phố vào đêm trước ngày sinh nhật lần thứ 30.
大事な試験の前夜、彼はすべてのノートに目を通した
Đêm trước kỳ thi quan trọng, anh ấy ôn lại tất cả các quyển vở đã viết. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao