前売り (n, vs)
まえうり [TIỀN MẠI]
◆ bán trước; đặt trước
コンサートの前売り券を買う
Mua vé bán trước cho buổi hòa nhạc.
前売り料金=13.5ドル当日料金=15ドル
Tiền đặt trước là 13, 5 đôla/ngày, còn thực tế là 15 đôla/ngày. .
Từ trái nghĩa của 前売り
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao