前半 (n)
ぜんはん [TIỀN BÁN]
◆ nửa đầu; hiệp một
前半戦は 15 対 13 で終った.
Hiệp một của trận đấu kết thúc ở tỷ số 15/13.
女性が30代後半や40代前半で直面する不妊の問題
Vấn đề mà phụ nữ ở độ tuổi nửa sau của 30 và nửa đầu của tuổi 40 phải đối mặt đó là sự mất khả năng sinh đẻ. .
Từ trái nghĩa của 前半
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao