削除する (vs)
さくじょ [TƯỚC TRỪ]
◆ loại ra; loại trừ; loại bỏ; xóa bỏ; gạch bỏ; xóa bỏ
この2語を削除すればもっと簡潔な文章になります。
Nếu gạch bỏ 2 từ này đi thì câu văn sẽ trở nên chặt chẽ hơn.
リストから名前を削除する
gạch bỏ tên trong danh sách
記憶・文字・データなどを削除する
xóa bỏ kí ức, dữ liệu, câu chữ..vv .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao