削る
けずる [TƯỚC]
◆ chuốt
◆ gọt giũa
◆ gọt; bào; cắt
その教科書は検関で数行削られた。
Một vài trang trong cuốn sách giáo khoa đó bị cơ quan kiểm duyệt cắt bỏ.
業績不振により予算の一部が削られた。
Do kinh doanh không cải thiện nên một phần ngân sách bị cắt giảm.
鉋で板を平らに削る。
Bào phẳng tấm ván bằng bào
ナイフで鉛筆を削る
gọt bút chì bằng dao .
Từ đồng nghĩa của 削る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao