刻一刻 (adv)
こくいっこく [KHẮC NHẤT KHẮC]
◆ từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
ロケット発射の瞬間が刻一刻と迫ってきた。
Từng khắc từng khắc, khoảnh khắc phóng ngọn tên lửa cứ đến gần. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao