刺 (n)
とげ [THỨ]
◆ gai góc; mảnh vụn; xương sống; cắn những từ
後ろのタイヤにくぎが刺さってパンクした
Lốp xe sau đã bị một cái gai đâm thủng
木材を拾い上げたとき、スティーブの指にとげが刺さった
Khi Steve đi lượm củi, anh ta đã bị một cái gai đâm vào ngón tay
Từ đồng nghĩa của 刺
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao