制 (n, n-suf)
せい [CHẾ]
◆ chế; quy định
自由変動相場制〔為替の〕
Quy định giá cả thị trường biến động 1 cách tự do
2002年からの完全学校週5日制
Từ năm 2002, trường quy định học 5 buổi 1 tuần
◆ hệ thống; tổ chức; qui tắc; pháp luật; sự thiết lập
◆ sự kiềm chế .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao