到頭 (adv)
とうとう [ĐÁO ĐẦU]
◆ cuối cùng; sau cùng; kết cục là
その子は黙り続けていたがとうとう泣き出した。
Đứa trẻ cứ mãi im lặng và cuối cùng thì bật khóc.
誘拐犯人はとうとう捕まった。
Kết cục, kẻ bắt cóc cũng đã bị bắt
車は動かなくなるし、バスもタクシーもないし、僕たちはとうとう歩いて家に帰りました。
Xe ô tô không chạy được, xe buýt không còn, xe tắc xi cũng không, cuối cùng chúng tôi đi bộ về nhà.
とうとう彼は絵を仕上げた。
Cuối cùng thì anh ấy cũng hoàn thành bức tranh .
Từ đồng nghĩa của 到頭
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao