到達する (vs)
とうたつ [ĐÁO ĐẠT]
◆ đạt được
◆ đến; đạt đến
彼の絵はとても完璧の城には到達していない。
Bức tranh của anh ta vẫn chưa đạt đến độ hoàn hảo. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao